ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (2024)

Examples of using Đồ nội thất từ

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (1)

{-}ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (2)

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (3)

  • colloquial ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (4)
  • ecclesiastic ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (5)
  • computer ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (6)

Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng lỗi trong đồ nội thất từ Ikea có thể.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (7)I never thought that bedbugs in furniture from Ikea can be.

Đồ nội thất từ các nhà cung cấp chất lượng cao của chúng tôi.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (8)Furnish it with furniture from our high quality vendors.

Pinskdrev đã sản xuất đồ nội thất từ năm 1880.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (9)Pinskdrev has been producing furniture since 1880.

Các món đồ nội thất từ phòng khách đến bếp- ăn đều mang nhiều nét cá tính của anh Mỹ- chủ nhân căn biệt thự xinh đẹp bằng container này.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (10)The furniture from the living room to the kitchen-dining are many features of the American-owner of this beautiful mansion by the container.

Ứng dụng thực tế gia tăng cho iOS này giúp người dùng kiểm tra xem một phần đồ nội thất từ danh mục của IKEA có phù hợp với nhà của họ hay không.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (11)This augmented reality application for iOS helps users check whether a piece of furniture from IKEA's catalog fits into their home.

More examples below

People also translate

keogỗtinhkhiếtchođồnộithấttừchaobangtấtcảmọithứtừđồnộithấtđồnộithấtđồnộithấtmớimuađồnộithấtđồnộithấtlà

Quy mô lớn: M ove một mảnh đồ nội thất từ phòng này sang phòng khác để đưa ra một sự sắp xếp đồ nội thất mới cho một căn phòng.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (18)Large scale: Move a piece of furniture from one room to another to come up with a new furniture arrangement for a room.

Một số đồ nội thất từ nhà cũ có thể không phù hợp với nơi ở mới.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (19)Some of the furniture fromthe old home may not fit in the new place.

Ngoài ra còn có vấn đề sử dụng tarps để trang trải sàn và loại bỏ tất cả các đồ nội thất từ phòng.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (20)It also includes the use of tarps to cover the floor and remove all the furniture fromthe room.

Một trong những vấn đề thường gặp khi di chuyển đồ nội thất từ nơi này sang nơi khác là quy mô hoặc phong cách trang trí của các phần chính không hoạt động hòa hợp với không gian mới.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (21)One of the common problems when moving furniture from one place to another is that the scale or style of the major pieces doesn't work in the new place.

Giày dép, dệt may và đồ nội thất từ Việt Nam cũng chứng kiến sự gia tăng nhu cầu từ Hoa Kỳ, cũng như cá, thường được chế biến ở Trung Quốc để tiêu thụ ở Hoa Kỳ trước khi thuế quan được đưa ra.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (22)Footwear, textiles and furniture from Vietnam also saw a boost in demand from the U.S., as did fish, which was typically processed in China for consumption in the United States before the tariffs were introduced.

đồnộithấtbọcđồnộithấtsẽđồnộithấtcổloạiđồnộithất

Nó được xây dựng trong thời hoàng kim của thương mại cao su sử dụng vật liệu từ khắp nơi trên thế giới, với đồ nội thất từ Paris, đá cẩm thạch từ Italy, và thép từ nước Anh.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (27)It was constructed for the duration of the heyday of rubber trade employing materials from all over the globe, with furnishings from Paris, marble from Italy, and steel from England.

Giờ đây nó là một viện bảo tàng trưng bày các bức vẽ và đồ nội thất từ thời xã hội cách mạng Katipunan, được thành lập để giúp Philippines giành được độc lập.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (28)It's now a museum to showcase paintings and furniture from the Katipunan revolutionary society, which was founded to help The Philippines achieve independence.

More examples below

Việc tân trang lại ngôi nhà bằng công nghệ xanh tốn kém rất nhiều, vàWood đã tìm cách cắt giảm chi phí bằng cách mua những món đồ nội thất từ các cửa hàng đồ cũ hoặc bán khoảng sân của mình.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (29)Although refitting the house with greentechnology has certainly been expensive, Wood has managed to cut corners by acquiring furnishings from thrift shops or yard sales.

Tài nguyên thiên nhiên không dồi dào buộc người Iceland phải học các kỹ năng như làm đồ nội thất từ lũa và mùa phát triển ngắn đòi hỏi họ phải có thể chế biến thức ăn từ bất cứ thứ gì.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (30)Less-than-abundant natural resources forced Icelanders to learn skills such as making furniture from driftwood, and short growing seasons required them to be able to make food out of just about anything.

Đồ nội thất từ ống bằng tay của chính họ có thể được làm bằngdư lượng vật liệu được sử dụng trong quá trình lắp đặt và sửa chữa làm việc trên sự sắp xếp của các đường ống khác nhau.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (31)Furniture from pipes with their own hands can be made ofresidues of materials that are used during installation and repair work on the arrangement of various pipelines.

Chuỗi nội thất Conn bắt đầu liên lạc với Veronica Davis từ tháng 9/ 2015,theo những công bố từ toà án, một tháng sau khi cô mua trả góp đồ nội thất từ chi nhánh Memphis.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (32)Furniture chain Conn's began contacting Veronica Davisin September of 2015, according to a court filing, about a month after she purchased furniture from its Memphis store that she was to pay off in monthly installments.

Nó được xây dựng trong thời hoàng kim của thương mại cao su sử dụng vật liệu từ khắp nơi trên thế giới, với đồ nội thất từ Paris, đá cẩm thạch từ Italy, và thép từ nước Anh.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (33)It was built during the heyday of rubber trade using materials from all over the world, with furniture from Paris, marble from Italy, and steel from England.

Nó được xây dựng trong thời hoàng kim của thương mại cao su sử dụng vật liệu từ khắp nơi trên thế giới, với đồ nội thất từ Paris, đá cẩm thạch từ Italy, và thép từ nước Anh.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (34)It was established during the pinnacle of rubber business using elements from all over the world, with furniture from Paris, marble from Italy, and steel from England.

Nơi đây cũng có sự góp mặt của những mặt hàng thực sự quý hiếm như vải cotton tuyệt đẹp từ Trung Quốc, các loại hạt từ Syria, mật ong từ Yemen, thảm từ Iran,vải từ Ấn Độ và đồ nội thất từ Ma- rốc.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (35)There are some real treasures too, including fantastic cottons from China, nuts from Syria, honey from Yemen, carpets from Iran,textiles from India and furniture from Morocco.

Điều này cho phép không chỉ để cải thiện sự xuất hiện của sản phẩm, mà còn để tránh nhiều khớp có vấn đề và khó coi, đường nối vànhô ra cành cây đặc trưng của đồ nội thất từ cây nho tự nhiên.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (36)This allows not only to improve the appearance of the product, but also to avoid alot of problematic and unaesthetic joints, seams and protruding twigs, typical of furniture from natural wines.

More examples below

Bảo tàng được coi là một ngôi nhà lịch sử trưng bày những vật từ nước Cộng hòa ngắn ngủi của Rio Grande và hiển thị hình ảnh,sách, và đồ nội thất từ thế kỷ thứ XIX khu vực Laredo.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (37)The museum now exhibits memorabilia from the short-lived Republic of the Rio Grande andshowcases books, pictures, and furniture from the 19th century Laredo area.

Mặc dù những nhược điểm của bếp IKEA, nhưng nhiều trong số họ lựa chọn cho mình, và không miscalculates, vì nói rằngchất lượng của đồ nội thất từ các nhà sản xuất khác của siêu cao- đó là không thể.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (38)Despite the disadvantages of IKEA kitchens, yet many of them choose for themselves, andnot miscalculates, because to say that the quality of furniture from other manufacturers of ultra high- it is impossible.

Người hâm mộ của thiết kế nội thất sẽ được hài lòng để nghe thấy rằng khoảng 2.500 mảnh đồ nội thất từ một của thế giới hàng đầu luxury khách sạn sẽ có sẵn để mua tại cuộc đấu giá sau này tháng.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (39)Fans of interior design will be pleased to hear that around 2,500 pieces of furniture from one of the world's leading luxury hotels will be available to buy at auction later this month.

Số liệu thống kê cho thấy, hàng năm các nước trong khu vực ASEAN nhập khẩu khoảng 3,3 tỷ USD đồ nội thất từ khắp thế giới, cho thấy đây là thị trường rất lớn và tiềm năng.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (40)Statistics show ASEAN countries import about $3.3 billion of furniture from around the world per year, showing this is a very large and potential market.

Trong một nỗ lực để tiết kiệm hơn, cô đã mua đồ nội thất từ Craigslist và chọn một hoàn cảnh sống khiêm tốn hơn mức cô có thể có- với một người bạn cùng phòng trong một tầng ba ở Upper East Side với giá 1.050 đô la một tháng( giá thuê hợp lý trong mắt người New York).

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (41)In an effort to be more frugal, she bought furniture from Craigslist and chose a living situation more modest than one she could have afforded- with a roommate in a three-floor walk-up on the Upper East Side for $1,050 a month(reasonable rent in a New Yorker's eyes).

Một vài trong số đó là các cửa hàng độc lập,chuyên phân phối đồ nội thất từ chỉ một nhà sản xuất, trong khi một số khác lại cung cấp nhiều chủng loại đồ nội thất và giường tủ từ nhiều nguồn khác nhau và qua nhiều mức giá khác nhau.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (42)Some of themare single source stores, carrying furnishings from just one manufacturer, while others carry a broad range of furniture and bedding categories from different sources and across a variety of price points.

Cửa hàng cũng có bán nhiều trang thiết bị khoa học cổ,đồ trang trí và đồ nội thất từ New Zealand và nước ngoài cũng như các tác phẩm điêu khắc, sách cổ, con rối, đồ chơi, một số tác phẩm nghệ thuật và vô số đồ trang trí lặt vặt độc đáo khác.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (43)The store also carries a numberof antique science equipment, ornaments and furniture from New Zealand and overseas as well as sculptures, old books, marionette puppets, toys, some pieces of art and an endless number of other unique knick-knacks.

Để nhập khẩu thành công đồ nội thất từ Việt Nam, bắt buộc phải thực hiện kiểm tra chất lượng không chỉ trước khi giao hàng mà phải thực hiện cả trong quá trình sản xuất những sản phẩm này để bạn có thể phát hiện ra những lỗi hay các vấn đề về sản xuất khác khi chúng xuất hiện.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (44)To successfully import furniture from Vietnam(o elsewhere in Asia), it is mandatory to be able to perform quality controls, not only before shipment of the goods but during the production of these goods so you can detect defects and other production issues as they appear.

Khuôn viên của Học viện Siebel mới đã kết hợp nhiều yếu tố của các địa điểm trước đây của chúng tôi, bao gồm cả quầy bar và đồ nội thất từ Bier Stube nổi tiếng, một điểm yêu thích nơi học sinh giao lưu sau một ngày học tập chăm chỉ.[-].

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (45)The new Siebel Institute campus has incorporated many of the elements of our previous locations including the bar and furnishings from the famous Bier Stube, a favorite spot where students socialized after a hard day's study.

Về hiệu quả, chúng gần như tương đương, nhưngxử lý đồ nội thất từ bọ chét bằng thuốc xịt vật nuôi sẽ là một điều trị rất tốn kém, và việc sử dụng khí dung để đặt bọ chét lên thú cưng có thể dẫn đến ngộ độc động vật và tác dụng phụ nghiêm trọng.

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (46)On the effectiveness they are approximately comparable,but treating furniture from fleas with aerosol for animals will be very expensive pleasure, and the use of aerosols for putting against fleas on the pet can lead to animal poisoning and serious side effects.

More examples below

More examples below

ĐỒ NỘI THẤT TỪ in English Translation (2024)

References

Top Articles
Latest Posts
Article information

Author: Wyatt Volkman LLD

Last Updated:

Views: 6027

Rating: 4.6 / 5 (46 voted)

Reviews: 93% of readers found this page helpful

Author information

Name: Wyatt Volkman LLD

Birthday: 1992-02-16

Address: Suite 851 78549 Lubowitz Well, Wardside, TX 98080-8615

Phone: +67618977178100

Job: Manufacturing Director

Hobby: Running, Mountaineering, Inline skating, Writing, Baton twirling, Computer programming, Stone skipping

Introduction: My name is Wyatt Volkman LLD, I am a handsome, rich, comfortable, lively, zealous, graceful, gifted person who loves writing and wants to share my knowledge and understanding with you.